Các em có thể xem lịch học ngạy dưới đây hoặc là tải lịch học ở file đính kèm bên dưới nhé
1.Thời khóa biểu lớp CHỌN học kì phụ 2017-2018
-ỚP | THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | NGOÀI GIỜ |
ĐKT55CH (Từ 23/7/18 đến 16/9/18) (8 tuần) Phòng: 503C2 |
Thu nhận và PT các TTTT trên biển (11216E-2TC) Đinh Gia Huy Tiết 1-4 |
Tin học hàng hải (11114E-2TC) Phạm Tất Tiệp Tiết 1-4 (23/7-26/8) |
Điều động tàu 2 (11212E-4TC) Hà Nam Ninh Tiết 1-4 |
Điều động tàu 2 (11212E-4TC) Hà Nam Ninh Tiết 1-3 |
Nghiệp vụ KT tàu container (11218E-2TC) Đào Quang Dân Tiết 1-4 |
Pháp luật HH3 (11405E-2TC) Hoàng T. Hồng Hạnh Tiết 1-4 |
Tin học HH Máy điện HH2 Điều động tàu 2 |
Các bộ luật quốc tế về HH (11408E-2TC) Nguyễn Kim Phương Tiết 7-10 |
Máy điện HH2 (11210E-2TC) Phạm Trung Đức Tiết 7-10 (23/7-2/9) |
Kinh tế KTTV (11406E-2TC) Nguyễn Tuấn Anh Tiết 7-10 |
Nghiệp vụ KT tàu dầu (11219E-2TC) Đào Quang Dân Tiết 7-10 |
Chất xếp và vận chuyển HH1 (11213E-2TC) Hà Nam Ninh Tiết 7-10 |
|||
ĐKT57CH (Từ 23/7/18 đến 16/9/18) (8 tuần) Phòng: 907C2 |
Thủy nghiệp TH2 (11102E-2TC) Bùi Văn Hưng Tiết 1-4 (23/7-29/7) |
Thủy nghiệp TH2 (11102E-2TC) Bùi Văn Hưng Tiết 1-4 (23/7-29/7) |
Thủy nghiệp TH2 (11102E-2TC) Bùi Văn Hưng Tiết 1-4 (23/7-29/7) |
||||
Thủy nghiệp TH2 (11102E-2TC) Bùi Văn Hưng Tiết 7-10(23/7-29/7) |
Thủy nghiệp TH2 (11102E-2TC) Bùi Văn Hưng Tiết 7-10(23/7-29/7) |
||||||
Ổn định tàu (11108E-2TC) Phạm Quang Thủy Tiết 2-4 (30/7-8/9) |
Ổn định tàu (11108E-2TC) Phạm Quang Thủy Tiết 2-4(30/7-8/9) |
Đại số (18101E-3TC) Vũ Thị Vân Tiết 1-5 (23/7-15/9) |
Đại số (18101E-3TC) Vũ Thị Vân Tiết 1-5(30/7) |
||||
ĐKT58CH (Từ 6/8/18 đến 16/9/18) (6 tuần) Phòng: 405C2 |
Giới thiệu ngành (11121E-2TC) Ngô Như Tại Tiết 2-5 (6/8-1/9) |
Anh văn CN (25458-3TC) Đỗ Hữu Trường Tiết 1-4 (6/8-15/9) |
Anh văn CN (25458-3TC) Đỗ Hữu Trường Tiết 1-4 (6/8-9/9) |
||||
Giới thiệu ngành (11121E-2TC) Ngô Như Tại Tiết 7-10 (6/8-1/9) |
|||||||
MKT55CH (Từ 23/7/18 đến 16/9/18) (8 tuần) Phòng: 603C2 |
Hệ thống tự động (12208E-3TC) Ngô Ngọc Lân Tiết 1-5 |
Điện tàu thủy 2 (13172E-3TC) Vương Đức Phúc Tiết 1-5 |
Khai thác hệ ĐLTT1 (12209E-2TC) Mai Thế Trọng Tiết 1-4 (23/7-2/9) |
Khai thác hệ ĐLTT2 (12210E-4TC) Bùi Quốc Tú Tiết 1-5 |
Sửa chữa máy TT 2 (12207E-4TC) Phạm Văn Linh Tiết 1-5 |
Sửa chữa máy TT 2 (12207E-4TC) Phạm Văn Linh Tiết 1-5 (28/7) |
Sửa chữa máy TT2 Hệ thống tự động Khai thác hệ ĐLTT1 Khai thác hệ ĐLTT2 Điện tàu thủy 2 |
Luật máy HH (12110E-2TC) Nguyễn Hữu Dũng Tiết 7-10 |
An toàn LĐ trên tàu (12109E-2TC) Nguyễn Văn Tiến Tiết 7-10 |
||||||
MKT56CH (Từ 23/7/18 đến 16/9/18) (8 tuần) Phòng: 605C2 |
Máy phụ tàu thủy 1 (12202E-4TC) Phạm Văn Linh Tiết 1-4 |
Kỹ thuật gia CK (22502E-3TC) Nguyễn Dương Nam Tiết 1-5 |
Máy phụ tàu thủy 1 (12202E-4TC) Phạm Văn Linh Tiết 1-3 |
ĐC đốt trong 1 (12204E-3TC) Lương Duy Đông Tiết 1-5 |
Trang trí hệ ĐLTT (12108E-3TC) Nguyễn Văn Tiến Tiết 1-5 |
Lý thuyết ĐKTĐ (12401E-3TC) Nguyễn Tuấn Anh Tiết 1-5 |
Máy phụ tàu thủy 1 Lý thuyết ĐKTĐ ĐC đốt trong 1 Kỹ thuật gia công cơ khí Trang trí hệ ĐLTT |
KT đo và thử tàu (23307E-2TC) Nguyễn Thị Hải Hà Tiết 7-10 |
Tua bin khí (12112E-2TC) Nguyễn Hồng Phúc Tiết 7-10 |
Tin học chuyên ngành (12107E-2TC) Phạm Anh Đức Tiết 7-10 |
|||||
MKT58CH (Từ 23/7/18 đến 16/9/18) (8 tuần) Phòng: 403C2 |
Toán cao cấp (18124E-4TC) Hoàng Văn Hùng Tiết 7-10 (23/7-15/9) |
Vật lý 1 (18201E-3TC) Nguyễn Thế Hưng Tiết 6-10 |
Toán cao cấp (18124E-4TC) Hoàng Văn Hùng Tiết 7-10 (23/7-9/9) |
Nhập môn về KT (12113E-2TC) Nguyễn Mạnh Thường Tiết 7-10 |
Vật lý 1 (18201E-3TC) Nguyễn Thế Hưng Tiết 6-10 (27/7) |
||
2.Thời khóa biểu của lớp CLC học kì phụ 2017-2018
TT | Mã học phần | Số TC | Lớp tín chỉ | Hệ ĐT | Hệ ĐT | Kiểu học | Giảng viên | Thời gian | Số tuần | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||
Tiết học | Phòng học | Tiết học | Phòng học | Tiết học | Phòng học | Tiết học | Phòng học | Tiết học | Phòng học | Tiết học | Phòng học | ||||||||||
1 | 13101E | 4 | Máy điện (N02) | 15 | CLC | LT | Vương Đức Phúc | 06/08-15/09/18 | 6 | 7,8,9,10 | 906C2 | ||||||||||
6,7,8 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
6,7 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
2 | 13101E | 4 | Máy điện (N02.TH1) | 15 | CLC | TH | 27/08-08/09/18 | 2 | 1,2,3,4,5 | 106-A6 | |||||||||||
3 | 13350H | 4 | Điện tử công suất (N02) | 15 | CLC | LT | Vũ Ngọc Minh | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9 | 906C2 | ||||||||||
6,7,8 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
8,9 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
4 | 13350H | 4 | Điện tử công suất (N02.TH1) | 15 | CLC | TH | 27/08-08/09/18 | 2 | 1,2,3,4,5 | 101-A6 | |||||||||||
5 | 13303H | 3 | Điều khiển logic ứng dụng (N02) | 15 | CLC | LT | Vũ Thị Thu | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 906C2 | ||||||||||
1,2,3 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
6 | 13303H | 3 | Điều khiển logic ứng dụng (N02.TH1) | 15 | CLC | TH | 27/08-08/09/18 | 2 | 6,7,8,9,10 | 107-A6 | |||||||||||
7 | 13305E | 3 | Kỹ thuật vi điều khiển (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Văn Tiến | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 906C2 | ||||||||||
1,2,3 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
8 | 13305E | 3 | Kỹ thuật vi điều khiển (N02.TH1) | 15 | CLC | TH | 27/08-08/09/18 | 2 | |||||||||||||
9 | 13327H | 3 | Thực tập chuyên ngành (N01.TT) | 25 | CLC | TT | 06/08-25/08/18 | 3 | 7,8,9,10 | 308A-A6 | |||||||||||
6,7,8,9 | 308A-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 308A-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 308A-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 308A-A6 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 7,8,9,10 | 107-A6 | ||||||||||||||||||
6,7,8,9 | 107-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 107-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 107-A6 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 107-A6 | ||||||||||||||||||||
10 | 13421H | 2 | An toàn điện (N02) | 45 | CLC | LT | Phan Đăng Đào | 06/08-15/09/18 | 6 | 4,5 | 902C2 | ||||||||||
3,4,5 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
11 | 11110H | 2 | Đại cương hàng hải (N03) | 45 | CLC | LT | Phạm Văn Luân | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 902C2 | ||||||||||
1,2,3 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
12 | 11401H | 2 | Pháp luật đại cương (N02) | 45 | CLC | LT | Trần Gia Ninh | 06/08-16/09/18 | 6 | 6,7,8,9,10 | 406-A4 | ||||||||||
13 | 11401H | 2 | Pháp luật đại cương (N05) | 45 | CLC | LT | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3 | 408-A4 | ||||||||||
1,2 | 408-A4 | ||||||||||||||||||||
14 | 28108E | 3 | Nguyên lý kế toán (N03) | 45 | CLC | LT | Đinh Thu Ngân | 06/08-15/09/18 | 6 | 7,8,9,10 | 412-A4 | ||||||||||
6,7,8 | 412-A4 | ||||||||||||||||||||
6,7 | 412-A4 | ||||||||||||||||||||
15 | 28103H | 2 | Thị trường chứng khoán (N01) | 45 | CLC | LT | Đinh Thu Ngân | 06/08-19/08/18 | 2 | 1,2,3,4 | 406-A4 | ||||||||||
20/08-16/09/18 | 4 | 3,4 | 415-A4 | ||||||||||||||||||
1,2,3,4 | 406-A4 | ||||||||||||||||||||
16 | 15109H | 2 | Kinh tế công cộng (N03) | 45 | CLC | LT | Trương Thị Như Hà | 06/08-09/09/18 | 5 | 1,2,3,4 | 906C2 | ||||||||||
1,2 | 906C2 | ||||||||||||||||||||
10/09-16/09/18 | 1 | 1,2,3 | 906C2 | ||||||||||||||||||
17 | 15113E | 2 | Kinh tế phát triển (N03) | 45 | CLC | LT | Vũ Thanh Trung | 06/08-16/09/18 | 6 | 7,8,9,10 | 903C2 | ||||||||||
6,7 | 903C2 | ||||||||||||||||||||
18 | 15102E | 3 | Kinh tế vĩ mô (N01) | 45 | CLC | LT | Bùi Hải Đăng | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 406-A4 | ||||||||||
1,2,3,4 | 406-A4 | ||||||||||||||||||||
19 | 15102H | 3 | Kinh tế vĩ mô (N05) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Thuý Hồng | 06/08-25/08/18 | 3 | 2,3,4,5 | 902C2 | ||||||||||
1,2,3,4 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 2,3,4,5 | 902C2 | ||||||||||||||||||
1,2,3 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
20 | 15104H | 3 | Nguyên lý thống kê (N05) | 45 | CLC | LT | Huỳnh Ngọc Oánh | 06/08-25/08/18 | 3 | 7,8,9,10 | 902C2 | ||||||||||
6,7,8,9 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 7,8,9,10 | 902C2 | ||||||||||||||||||
6,7,8 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
21 | 15124H | 4 | Phân tích HĐKT ngành KTN (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Kim Loan | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 403-A4 | ||||||||||
1,2,3,4 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
1,2,3 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
22 | 15619H | 2 | Bảo hiểm trong ngoại thương (N01) | 45 | CLC | LT | Phạm Thị Phương Mai | 06/08-16/09/18 | 6 | 7,8,9 | 407-A4 | ||||||||||
7,8,9 | 407-A4 | ||||||||||||||||||||
23 | 15605H | 4 | Đầu tư nước ngoài (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Quỳnh Trang | 06/08-16/09/18 | 6 | 6,7,8,9 | 404-A4 | ||||||||||
6,7,8,9 | 406-A4 | ||||||||||||||||||||
8,9,10 | 405-A4 | ||||||||||||||||||||
24 | 15625E | 4 | Giao nhận vận tải biển quốc tế (N02) | 45 | CLC | LT | Trần Hải Việt | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3 | 404-A4 | ||||||||||
1,2,3 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
1,2,3,4 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
25 | 15609H | 4 | Kinh tế ngoại thương (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Văn Hùng | 06/08-16/09/18 | 6 | 7,8,9,10 | 404-A4 | ||||||||||
6,7,8,9 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
7,8,9 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
26 | 15603E | 5 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (N03) | 45 | CLC | LT | Đoàn Trọng Hiếu | 06/08-16/09/18 | 6 | 7,8,9,10 | 403-A4 | ||||||||||
6,7,8,9,10 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
6,7,8,9,10 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
27 | 15623E | 5 | Thanh toán quốc tế (N02) | 45 | CLC | LT | Bùi Thị Thanh Nga | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 404-A4 | ||||||||||
1,2,3,4,5 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
1,2,3,4 | 404-A4 | ||||||||||||||||||||
28 | 15601E | 3 | Thanh toán quốc tế (N05) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/08-25/08/18 | 3 | 1,2,3,4 | 901C2 | ||||||||||
1,2,3,4 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 1,2,3 | 901C2 | ||||||||||||||||||
1,2,3,4 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
29 | 15309H | 3 | Đại lý giao nhận (N02) | 45 | CLC | LT | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 903C2 | |||||||||||
1,2,3,4 | 903C2 | ||||||||||||||||||||
30 | 15304H | 2 | Hàng hóa (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Mai Anh | 06/08-15/09/18 | 6 | 3,4 | 901C2 | ||||||||||
1,2,3,4 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
31 | 15303H | 5 | Khai thác tàu (N03) | 45 | CLC | LT | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 403-A4 | |||||||||||
1,2,3,4,5 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
1,2,3,4,5 | 403-A4 | ||||||||||||||||||||
32 | 15306H | 2 | Kinh tế vận chuyển (N01) | 45 | CLC | LT | Hồ Thị Thu Lan | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9 | 902C2 | ||||||||||
6,7 | 902C2 | ||||||||||||||||||||
33 | 15820E | 3 | Logistics toàn cầu (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Minh Đức | 06/08-09/09/18 | 5 | 7,8,9,10 | 406-A4 | ||||||||||
6,7,8,9 | 406-A4 | ||||||||||||||||||||
10/09-16/09/18 | 1 | 6,7,8,9,10 | 406-A4 | ||||||||||||||||||
34 | 15815H | 3 | Logistics và vận tải ĐPT (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Nha Trang | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9 | 405-A4 | ||||||||||
6,7,8 | 405-A4 | ||||||||||||||||||||
8,9 | 405-A4 | ||||||||||||||||||||
35 | 28210H | 3 | Marketing căn bản (N03) | 45 | CLC | LT | Phạm Thị Thùy Vân | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4 | 407-A4 | ||||||||||
1,2,3,4,5 | 407-A4 | ||||||||||||||||||||
36 | 28209H | 2 | Quản trị chiến lược (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 06/08-15/09/18 | 6 | 3,4 | 905C2 | ||||||||||
1,2,3,4 | 905C2 | ||||||||||||||||||||
37 | 28214H | 3 | Quản trị doanh nghiệp (N07) | 45 | CLC | LT | Đỗ T Bích Ngọc | 06/08-15/09/18 | 6 | 2,3,4,5 | 901C2 | ||||||||||
2,3,4,5 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
38 | 17426H | 3 | Cơ sở dữ liệu (N02) | 45 | CLC | LT | Trần Đình Vương | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 414-A4 | ||||||||||
39 | 17426H | 3 | Cơ sở dữ liệu (N02.TH1) | 45 | CLC | TH | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 315-A4 | |||||||||||
40 | 17404H | 3 | Nhập môn công nghệ phần mềm (N01) | 45 | CLC | LT | Bùi Đình Vũ | 06/08-25/08/18 | 3 | 2,3,4,5 | 408-A4 | ||||||||||
1,2,3,4 | 408-A4 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 2,3,4 | 408-A4 | ||||||||||||||||||
1,2,3,4 | 408-A4 | ||||||||||||||||||||
41 | 17403H | 3 | Phân tích và thiết kế hệ thống (N01) | 45 | CLC | LT | Trần Thị Hương | 06/08-25/08/18 | 3 | 6,7,8,9 | 408-A4 | ||||||||||
7,8,9,10 | 408-A4 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 6,7,8 | 408-A4 | ||||||||||||||||||
7,8,9,10 | 408-A4 | ||||||||||||||||||||
42 | 17212E | 3 | An toàn và bảo mật thông tin (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Hữu Tuân | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 407-A4 | ||||||||||
43 | 17212E | 3 | An toàn và bảo mật thông tin (N02.TH1) | 15 | CLC | TH | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9,10 | 317-A4 | |||||||||||
44 | 17206H | 3 | Kỹ thuật lập trình C (N02) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Duy Trường Giang | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 317-A4 | ||||||||||
45 | 17206H | 3 | Kỹ thuật lập trình C (N02.TH1) | 45 | CLC | TH | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9,10 | 317-A4 | |||||||||||
46 | 17302H | 3 | Kiến trúc máy tính (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Trọng Đức | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 412-A4 | ||||||||||
47 | 17302H | 3 | Kiến trúc máy tính (N01.TH1) | 45 | CLC | TH | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 318-A4 | |||||||||||
48 | 17103H | 3 | Tin học văn phòng nâng cao (N01) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Kim Anh | 06/08-15/09/18 | 6 | 6,7,8,9 | 324-A4 | ||||||||||
6,7,8 | 324-A4 | ||||||||||||||||||||
6,7,8 | 324-A4 | ||||||||||||||||||||
49 | 17103H | 3 | Tin học văn phòng nâng cao (N02) | 45 | CLC | LT | Hồ Thị Hương Thơm | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 309-A4 | ||||||||||
1,2,3,4,5 | 309-A4 | ||||||||||||||||||||
50 | 17505H | 2 | Truyền dữ liệu (N02) | 45 | CLC | LT | Trần Đăng Hoan | 06/08-15/09/18 | 6 | 4,5 | 405-A4 | ||||||||||
3,4,5 | 405-A4 | ||||||||||||||||||||
51 | 18120H | 4 | Toán cao cấp (N01) | 45 | CLC | LT | Đặng Vân Thu Thủy | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3,4,5 | 407-A4 | ||||||||||
1,2,3,4,5 | 407-A4 | ||||||||||||||||||||
52 | 18125H | 3 | Toán chuyên đề (N05) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Lê Hương | 06/08-25/08/18 | 3 | 7,8,9,10 | 901C2 | ||||||||||
7,8,9,10 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 7,8,9,10 | 901C2 | ||||||||||||||||||
7,8,9 | 901C2 | ||||||||||||||||||||
53 | 19301H | 3 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN (N07) | 90 | CLC | LT | Phạm Thị Xuân | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3 | 202C2 | ||||||||||
1,2,3 | 202C2 | ||||||||||||||||||||
54 | 19301H | 3 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN (N07.TH1) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 6,7,8,9 | 707C2 | |||||||||||
55 | 19301H | 3 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN (N07.TH2) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 6,7,8,9 | 402C2 | |||||||||||
56 | 19109H | 3 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (N01) | 90 | CLC | LT | Phan Văn Chiêm | 06/08-15/09/18 | 6 | 2,3,4 | 202C2 | ||||||||||
1,2,3 | 202C2 | ||||||||||||||||||||
57 | 19109H | 3 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (N01.TH1) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 6,7,8,9 | 401C2 | |||||||||||
58 | 19109H | 3 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (N01.TH2) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 6,7,8,9 | 304C2 | |||||||||||
59 | 19109H | 3 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (N02) | 45 | CLC | LT | Bùi Quốc Hưng | 06/08-16/09/18 | 6 | 1,2,3 | 902C2 | ||||||||||
1,2,3 | 805C2 | ||||||||||||||||||||
60 | 19109H | 3 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (N02.TH1) | 45 | CLC | TH | 13/08-16/09/18 | 5 | 7,8,9,10 | 901C2 | |||||||||||
61 | 19201H | 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (N07) | 90 | CLC | LT | Phan Duy Hoà | 06/08-08/09/18 | 5 | 6,7,8,9 | 202C2 | ||||||||||
62 | 19201H | 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (N07.TH1) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 1,2,3,4 | 402C2 | |||||||||||
63 | 19201H | 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (N07.TH2) | 45 | CLC | TH | 13/08-15/09/18 | 5 | 1,2,3,4 | 402C2 | |||||||||||
64 | 25113H | 5 | Anh văn 3 (N01) | 35 | CLC | LT | Phạm Thị Ngọc Thanh | 06/08-15/09/18 | 6 | 2,3,4,5 | 903C2 | ||||||||||
1,2,3 | 903C2 | ||||||||||||||||||||
1,2,3 | 903C2 | ||||||||||||||||||||
1,2,3 | 903C2 | ||||||||||||||||||||
65 | 25114H | 3 | Anh văn 4 (N01) | 35 | CLC | LT | Phạm Thị Minh Trang | 06/08-25/08/18 | 3 | 1,2,3,4 | 905C2 | ||||||||||
1,2,3,4 | 905C2 | ||||||||||||||||||||
27/08-15/09/18 | 3 | 1,2,3,4 | 905C2 | ||||||||||||||||||
1,2,3 | 905C2 | ||||||||||||||||||||
66 | 26101H | 2 | Môi trường và bảo vệ môi trường (N05) | 45 | CLC | LT | Nguyễn Thị Thùy Linh | 06/08-15/09/18 | 6 | 1,2,3 | 405-A4 | ||||||||||
1,2 | 405-A4 |
File đính kèm: